|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7个相关供应商
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84283390 | 交易描述:Băng tải dùng điện đặt cố định dùng để vận chuyển hàng hóa. Dùng điện: 220V/50Hz. Công suất: 60w. NSX: Changzhou Jiapu Mechanical Equipment Co., Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2021-03-16 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy đóng quai khẩu trang vải không dệt 3 lớp, 4 lớp dùng trong y tế, model: JP-I, điện áp 220V/380V 50-60Hz, công suất 2,5kW. Nhà sản xuất: Changzhou Jiapu Mechanical Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-02 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85423900 | 交易描述:Mạch tích hợp (IC) dùng cho máy hàn nhựa. Model 2sc3998, kích thước: 40*20mm, nsx CHANGZHOU JIAPU MECHANICAL EQUIPMENT CO. LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-06 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85151990 | 交易描述:Máy hàn các mối nối của khẩu trang, model: JP-01, NSX: Changzhou Jiapu Mechanical Equipment CO., LTD, công suất hàn 80 pcs, dùng điện 220V 50-60HZ, tần số 20KHZ. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-05-11 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84522900 | 交易描述:Máy khâu công nghiệp trọng lượng đầu máy trên 20kg, loại 1 kim, điện 220V-250W, nhà sản xuất: Changzhou Jiapu Mechanical Equipment Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2020-08-02 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85158090 | 交易描述:Máy hàn quai khẩu trang tự động, model: JP-W, công suất làm việc 100 chiếc/ phút, hoạt động bằng điện 220V/50-60Hz, nhà sx CHANGZHOU JIAPU MECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD .Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-06 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85423900 | 交易描述:Integrated circuit (IC) for plastic welding machine. Model 2sc3998, size: 40*20mm, manufacturer CHANGZHOU JIAPU MECHANICAL EQUIPMENT CO. LTD. 100% new
数据已更新到:2025-03-09 更多 >
7 条数据